TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rainbow

cầu vồng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

ánh cầu vồng

 
Tự điển Dầu Khí

cầu vồng lunar ~ cầu vồng trăng marine ~ cầu vồng biển primary ~ cầu vồng chính reflection ~ cầu vồng phản chiếu sea ~ cầu vồng biển secondary ~ cầu vồng phụ white ~ cầu vồng trắng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Móng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cái mống . .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

rainbow

rainbow

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

rainbow

Regenbogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rainbow

arc-en-ciel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Rainbow

Móng.

Rainbow

Cái mống (Tiêu biểu sự tha thứ và ngôi của Ðức Chúa Trời). (Sáng Thế Ký 9:13).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rainbow /SCIENCE/

[DE] Regenbogen

[EN] rainbow

[FR] arc-en-ciel

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rainbow

cầu vồng lunar ~ cầu vồng trăng marine ~ cầu vồng biển primary ~ cầu vồng chính reflection ~ cầu vồng phản chiếu sea ~ cầu vồng biển secondary ~ cầu vồng phụ white ~ cầu vồng trắng

Tự điển Dầu Khí

rainbow

['reinbou]

  • danh từ

    o   ánh cầu vồng

    Màu sắc cầu vồng thể hiện trên màng mỏng dầu thô nổi trên mặt nước.

  • Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    rainbow /n/WAVE-OPTICS-PHYSICS/

    rainbow

    cầu vồng