Việt
cầu vồng
ánh cầu vồng
cầu vồng lunar ~ cầu vồng trăng marine ~ cầu vồng biển primary ~ cầu vồng chính reflection ~ cầu vồng phản chiếu sea ~ cầu vồng biển secondary ~ cầu vồng phụ white ~ cầu vồng trắng
Móng.
Cái mống . .
Anh
rainbow
Đức
Regenbogen
Pháp
arc-en-ciel
Rainbow
Cái mống (Tiêu biểu sự tha thứ và ngôi của Ðức Chúa Trời). (Sáng Thế Ký 9:13).
rainbow /SCIENCE/
[DE] Regenbogen
[EN] rainbow
[FR] arc-en-ciel
['reinbou]
o ánh cầu vồng
Màu sắc cầu vồng thể hiện trên màng mỏng dầu thô nổi trên mặt nước.
rainbow /n/WAVE-OPTICS-PHYSICS/