TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regenbogen

cầu vồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mông tròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

regenbogen

rainbow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

regenbogen

Regenbogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

regenbogen

arc-en-ciel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die sieben Far ben des Regenbogens

bảy sắc cầu vồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regenbogen /der/

cầu vồng;

die sieben Far ben des Regenbogens : bảy sắc cầu vồng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regenbogen /m -s, =/

cầu vồng, mông tròi, móng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regenbogen /SCIENCE/

[DE] Regenbogen

[EN] rainbow

[FR] arc-en-ciel