Stachel /m -s, -e/
1. [cái] nọc, ngòi (ong); 2. cái gai; 3. [cái] lông nhọn, lông gai (của nhím...); 2. [câu, lòi] hóm hỉnh, sắc sảo, bông đùa, xỏ xiên, châm chọc, châm chích, thâm độc; einer Sache (D) den Stachel nehmen làm vô hại, tiêu độc, khử độc, đối lập.