Verzweiflungsakt /m-(e)s, -e/
m-(e)s, -e hành động] thắt vọng, tuyệt vọng.
händeringend /a/
1. khẩn khoản, tha thiét, mong muổn; 2. thắt vọng, tuyệt vọng.
verzweifelt /a/
1. thắt vọng, tuyệt vọng, vô hi vọng; 2. bé tắc, cùng đưỏng, cùng ké; verzweifelt e Lage hoàn cảnh bế tắc.
verzagen /vi/
thắt vọng, nản lòng, tuyệt vọng, không hi vọng, vô hi vọng, chán nản, buồn, sa sút tinh thần.