Việt
khẩn khoản
tha thiét
mong muổn
thắt vọng
tuyệt vọng.
vò đầu bứt tai
có vẻ cầu khẩn
thất vọng
tuyệt vọng
Đức
händeringend
händeringend /(Adj.)/
vò đầu bứt tai; có vẻ cầu khẩn;
thất vọng; tuyệt vọng; khẩn khoản (verzweifelt, flehentlich);
händeringend /a/
1. khẩn khoản, tha thiét, mong muổn; 2. thắt vọng, tuyệt vọng.