verzweifelt /(Adj.)/
bê' tắc;
cùng đường;
cùng kế (desperat);
verzweifelt /(Adj.)/
tuyệt vọng;
vô hy vọng;
verzweifelt /(Adj.)/
(dùng để nhấh mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, äußerst);
die Situation ist verzweifelt ernst : tỉnh thế cực kỳ nghiêm trọng.