Việt
s
đi ra
đi khỏi
ra đi
xuất hành
vượt
vượt qúa
lên qúa
nói về
nói đén
chú ý đến
xét đến
nghĩ đén
nhó rằng
mong muổn
khao khát
vươn đến
xốc tói
hưóng tỏi
Đức
hinausgehen
hinausgehen /vi (/
1. đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 2. (über A) vượt, vượt qúa, lên qúa; 3. (auf A) nói về, nói đén, chú ý đến, xét đến, nghĩ đén, nhó rằng, mong muổn, khao khát, vươn đến, xốc tói, hưóng tỏi; hinaus