Việt
cung cấp lương thực
tiếp tê' lương thực
cung cấp thực phẩm dự trữ
Anh
to provision
to victual
Đức
verproviantieren
mit Proviant versorgen
proviantieren
Pháp
approvisionner
avitailler
ravitailler
mit Proviant versorgen,proviantieren,verproviantieren /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] mit Proviant versorgen; proviantieren; verproviantieren
[EN] to provision; to victual
[FR] approvisionner; avitailler; ravitailler
verproviantieren /(sw. V.; hat)/
cung cấp lương thực; tiếp tê' lương thực; cung cấp thực phẩm dự trữ;