Anh
to provision
to victual
Đức
mit Proviant versorgen
proviantieren
verproviantieren
Pháp
ravitailler
approvisionner
avitailler
Ravitailler une armée
Tiếp tế cho một dội quân. > Par ext.
Ravitailler un avion en vol
Tiếp chất dốt cho một máy bay dang trên dường bay.
approvisionner,avitailler,ravitailler /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] mit Proviant versorgen; proviantieren; verproviantieren
[EN] to provision; to victual
[FR] approvisionner; avitailler; ravitailler
ravitailler [Ravitaje] V. tr. [1] 1. Tiếp tế, cấp (luơng thực, đạn duọc). Ravitailler une armée: Tiếp tế cho một dội quân. > Par ext. Cung cấp luơng thục (cho một cộng đồng). 2. Tiếp chât đốt. Ravitailler un avion en vol: Tiếp chất dốt cho một máy bay dang trên dường bay.