Anh
to provision
to victual
Đức
mit Proviant versorgen
proviantieren
verproviantieren
Pháp
approvisionner
avitailler
ravitailler
Je m’approvisionne au marché
Tôi mua thức ăn ỏ chạ.
approvisionner,avitailler,ravitailler /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] mit Proviant versorgen; proviantieren; verproviantieren
[EN] to provision; to victual
[FR] approvisionner; avitailler; ravitailler
approvisionner [apRovizjone] I. V. tr. [1] Cung cấp, cung úng, tiếp tế. Spécial. Cung câp luông thực thực phẩm. Approvisionner un magasin d’alimentation: Cung cấp (tiếp liêu) cho một của hàng thưc phắm. > Approvisionner un compte bancaire: Nộp tiền vào một tài khoản ngân hàng. II. V. pron. Mua đồ thiết dụng, mua thức ăn. Je m’approvisionne au marché: Tôi mua thức ăn ỏ chạ.