Việt
cưu mang
Sự duy trì
nuôi dưỡng
Anh
Maintenance
Đức
einlösen
sich bekümmern um
Sự duy trì, nuôi dưỡng, cưu mang
- đgt. 1. Giúp đỡ trong lúc gặp khó khăn: Tôi đã từng được đồng bào cưu mang trong những ngày đen tối (VNgGiáp) 2. Mang thai trong bụng: Nặng nề chín tháng cưu mang (tng).
einlösen vt; sich bekümmern um