Việt
ấp nở ra con
ấp xong
â'p ủ
ôm ấp
dự định
trù tính
rắp tâm
mưu toan
áp
Đức
ausbrUten
ausbrüten
die Henne brütet die Eier aus
các con gà mái ấp trứng nở ra.
ausbrüten /vt/
1. áp (chim, gà...);
ausbrUten /(sw. V.; hat)/
(chim, gà v v ) ấp nở ra con; ấp xong;
die Henne brütet die Eier aus : các con gà mái ấp trứng nở ra.
(ugs ) â' p ủ; ôm ấp; dự định; trù tính; rắp tâm; mưu toan (sich ausdenken);