TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbruten

ấp nở ra con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấp xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

â'p ủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắp tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu toan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ausbrüten

áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ausbruten

ausbrUten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ausbrüten

ausbrüten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Henne brütet die Eier aus

các con gà mái ấp trứng nở ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbrüten /vt/

1. áp (chim, gà...);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbrUten /(sw. V.; hat)/

(chim, gà v v ) ấp nở ra con; ấp xong;

die Henne brütet die Eier aus : các con gà mái ấp trứng nở ra.

ausbrUten /(sw. V.; hat)/

(ugs ) â' p ủ; ôm ấp; dự định; trù tính; rắp tâm; mưu toan (sich ausdenken);