bebrüten /(sw. V.; hat)/
(loài chim) ấp trứng;
ein Ei bebrüten : ấp một cái trứng.
bebrüten /(sw. V.; hat)/
(Biol) ủ (bệnh, vi khuẩn);
bebrüten /(sw. V.; hat)/
(ugs ) suy nghĩ;
nghĩ ngợỉ;
ấp ủ (nachdenken, grübeln);
er bebrütet seine Lage : hắn ngẫm nghĩ về tỉnh thế của mình.