TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ấp trứng

ấp trứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấp ủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời gian ủ bệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cầu mộng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ấp trứng

brooding

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

incubation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ấp trứng

Eier ausbrüten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Brutanstatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brüten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bebrüten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Amsel brütet

con chim sáo ấp trứng.

ein Ei bebrüten

ấp một cái trứng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incubation

Ấp trứng, ấp ủ, thời gian ủ bệnh, cầu mộng (thuật bói toán: ngủ qua đêm nơi các đền miếu mong nhận được mộng báo của y thần bày cho cách chữa lành bệnh)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hecken /(sw. V.; hat) (landsch., sonst veraltet)/

ấp trứng;

brüten /[’bry:ton] (sw. V.; hat)/

(nói về loài chim) ấp trứng;

con chim sáo ấp trứng. : die Amsel brütet

bebrüten /(sw. V.; hat)/

(loài chim) ấp trứng;

ấp một cái trứng. : ein Ei bebrüten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brutanstatt /f =, -en/

sự] ấp trứng; Brut

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

brooding

ấp trứng

Chăm sóc trứng trong thời gian ít nhất vào giai đoạn đầu phát triển. Điều này có thể được thực hiện hoặc là ở trong hoặc là ở ngoài cơ thể con vật, ở một số động vật thì con đực thực hiện nhiệm vụ này.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ấp trứng

Eier ausbrüten; sự ấp trứng Brut f ấp ủ glimmen vi, wärmen vi, erwärmen vt, einwickeln vt, hegen vt; tragen vt ấp úng stammeln vt, vi, zörgernd sprechen, unschlüssig sprechen