TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repair service

sửa chữa

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tu bổ

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bảo trì

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Tu sửa

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
repair service

sửa chữa

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tu bổ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

repair service

repair service

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

reinstatement

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
repair service

Repair service

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

repair service

Instandsetzung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
repair service

Instandsetzung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Instandsetzung

[EN] repair service, reinstatement

[VI] Tu sửa (sửa chữa)

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Instandsetzung

[VI] sửa chữa, tu bổ

[EN] Repair service

Instandsetzung

[VI] Sửa chữa, tu bổ

[EN] Repair service

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Instandsetzung

[EN] Repair service

[VI] Sửa chữa, tu bổ

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Instandsetzung

[VI] sửa chữa, bảo trì

[EN] repair service