Việt
sửa chữa
tu bổ
bảo trì
Tu sửa
Anh
repair service
reinstatement
Repair service
Đức
Instandsetzung
[EN] repair service, reinstatement
[VI] Tu sửa (sửa chữa)
[VI] sửa chữa, tu bổ
[EN] Repair service
[VI] Sửa chữa, tu bổ
[VI] sửa chữa, bảo trì
[EN] repair service