TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reinstatement

Khôi phục hiệu lực hợp đồng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Phục hồi nguyên trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tu sửa

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

reinstatement

reinstatement

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

repair service

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
reinstatement :

reinstatement :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

reinstatement

Instandsetzung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Instandsetzung

[EN] repair service, reinstatement

[VI] Tu sửa (sửa chữa)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

reinstatement :

a/ sự phục hổi chap hữu, sự hoàn lại, sự hôi chức, hoi vị. b/ lập lại, tái lập, qui hoàn. - the third instance reinstated the verdict returned in the first instance - đệ tam câp thăm tái lập phán định trá ve cho đệ nhứt cắp thâm (Tòa Sơ thâm)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reinstatement

Phục hồi nguyên trạng (GLCG 1645)

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Reinstatement

Khôi phục hiệu lực hợp đồng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

reinstatement

reinstatement

Instandsetzung