TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausfallbedingte

Bảo trì do hư hỏng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ausfallbedingte

maintenance in case of failure

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ausfallbedingte

Instandhaltung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

ausfallbedingte

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ausfallbedingte Reparaturen sollen durch frühe Problemerkennung vermieden werden.

Nhận biết sớm các vấn đề có thể phát sinh giúp tránh được việc sửa chữa xe do hư hỏng.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Instandhaltung,ausfallbedingte

[EN] maintenance in case of failure

[VI] Bảo trì do hư hỏng