Việt
Bảo trì do hư hỏng
Anh
maintenance in case of failure
Đức
Instandhaltung
ausfallbedingte
Ausfallbedingte Reparaturen sollen durch frühe Problemerkennung vermieden werden.
Nhận biết sớm các vấn đề có thể phát sinh giúp tránh được việc sửa chữa xe do hư hỏng.
Instandhaltung,ausfallbedingte
[EN] maintenance in case of failure
[VI] Bảo trì do hư hỏng