TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sửa chữa dư phòng

Sự bảo dưỡng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sự bảo trì

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sự sửa chữa dư phòng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sự sửa chữa dư phòng

Maintenance

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sự sửa chữa dư phòng

Instandhaltung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Instandhaltung

[VI] Sự bảo dưỡng, Sự bảo trì, Sự sửa chữa dư phòng

[EN] Maintenance