Việt
Bảo trì để phòng ngừa hư hỏng
Anh
maintenance
preventive maintenance
Đức
Instandhaltung
vorbeugende
Hinweise Umsicht und vorbeugende Maßnahmen
Chỉ dẫn cẩn trọng và những biện pháp phòng ngừa
Hinweise – Umsicht und vorbeugende Maßnahmen
Chỉ dẫn – Cẩn trọng và những biện pháp phòng ngừa
Vorbeugende Sicherheitsmaßnahmen sind geeignete Schritte zur Vermeidung von Unfällen.
Các biện pháp an toàn phòng ngừa là những bước thích nghi để tránh tai nạn.
Die meisten Unfälle lassen sich durch Umsicht und durch vorbeugende Maßnahmen verhindern (Tabelle 1 Seite 241).
Hầu hết các tai nạn đều có thể tránh được nhờ sự cẩn trọng và những biện pháp phòng ngừa (Bảng 1 trang 241).
Vorbeugende Maßnahmen z.B.:
Biện pháp phòng hộ t.d. như:
Instandhaltung,vorbeugende
[EN] maintenance, preventive maintenance
[VI] Bảo trì để phòng ngừa hư hỏng