TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorbeugende

Bảo trì để phòng ngừa hư hỏng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vorbeugende

maintenance

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

preventive maintenance

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vorbeugende

Instandhaltung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

vorbeugende

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hinweise Umsicht und vorbeugende Maßnahmen

Chỉ dẫn cẩn trọng và những biện pháp phòng ngừa

Hinweise – Umsicht und vorbeugende Maßnahmen

Chỉ dẫn – Cẩn trọng và những biện pháp phòng ngừa

Vorbeugende Sicherheitsmaßnahmen sind geeignete Schritte zur Vermeidung von Unfällen.

Các biện pháp an toàn phòng ngừa là những bước thích nghi để tránh tai nạn.

Die meisten Unfälle lassen sich durch Umsicht und durch vorbeugende Maßnahmen verhindern (Tabelle 1 Seite 241).

Hầu hết các tai nạn đều có thể tránh được nhờ sự cẩn trọng và những biện pháp phòng ngừa (Bảng 1 trang 241).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vorbeugende Maßnahmen z.B.:

Biện pháp phòng hộ t.d. như:

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Instandhaltung,vorbeugende

[EN] maintenance, preventive maintenance

[VI] Bảo trì để phòng ngừa hư hỏng