Essen /das; -s, -/
(o Pl ) sự cung cấp lương thực;
sự sirih sống (Verpflegung);
Verpflegung /die; -, -en/
(o Pl ) sự cung cấp lương thực;
sự nuôi nấng;
sự nuôi dưỡng;
Ausspei /sung, die; -, -en (österr.)/
sự cung cấp lương thực;
thức ân cho những người gặp khó khăn hay cho trẻ em cơ nhỡ;
sự nuôi ăn;