Việt
sự có được nhờ tiết kiệm
sự để dành được
sự dành dụm được
sự giữ gìn
sự tránh cho ai khỏi nỗi bực bội
phiền toái hay khó khăn
Đức
Ersparung
Ersparung /die; -/
sự có được nhờ tiết kiệm; sự để dành được; sự dành dụm được;
sự giữ gìn; sự tránh cho ai khỏi nỗi bực bội; phiền toái hay khó khăn;