Việt
sự giữ gìn
sự tránh cho ai khỏi nỗi bực bội
phiền toái hay khó khăn
Đức
Ersparung
Ersparung /die; -/
sự giữ gìn; sự tránh cho ai khỏi nỗi bực bội; phiền toái hay khó khăn;