rescue /giao thông & vận tải/
cứu hộ
rescue /giao thông & vận tải/
sự cứu nạn
rescue /xây dựng/
sự cứu
ignis, rescue /y học/
cứu
recovery, rescue /xây dựng/
sự cứu nguy (khi máy bay cơ động)
recovery, rescue, salvaging
sự cứu hộ (trường hợp khẩn cấp)
recovery, rescue, salvage
sự cứu nạn