Việt
cứu hộ
cứu vớt
cứu nạn
Anh
rescue
wrecking anchor neo
salvage
Đức
bergen
Rettungsweste anlegen
Mặc áo phao cứu hộ
Sammelstelle
Nơi tập trung cứu hộ
fehlende Rettungsausrüstung
Thiếu các bộ phận cứu hộ
fehlende Übung des Rettungspersonals
Đội cứu hộ thiếu thực tập
häufige Rettungsübungen durchführen
Thực hành thường xuyên công tác cứu hộ
bergen /vt/VT_THUỶ/
[EN] salvage
[VI] cứu hộ, cứu nạn
Rescue
Cứu hộ, cứu vớt
rescue /y học/
rescue /giao thông & vận tải/