Regenerierung /f/HOÁ/
[EN] reactivation
[VI] sự tái hoạt hoá, sự tái sinh
Regenerierung /f/Đ_TỬ/
[EN] regeneration
[VI] sự tái sinh, sự tái tạo
Regenerierung /f/C_DẺO, ÔN_BIỂN/
[EN] recovery
[VI] sự thu hồi
Regenerierung /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG, KTC_NƯỚC/
[EN] regeneration
[VI] sự tái sinh, sự tái tạo, sự khôi phục