recovery
sự khôi phục, sự hồi phục ; sự phục hồi ; sự thu hồi ~ process phương pháp thu hồi, phục hồi ~ of core sự thu m ẫu lõi khoan ~ of shafts sự khôi phục các trụ khai thác ~ of station sự khôi phụ c ( đi ểm tr ắ c địa, trạm trắc địa) drainage ~ sự thu hồi lượng nước tháo ra seasonal ~ sự hồi phục có tính mùa