TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thu hồi ~ process phương pháp thu hồi

sự khôi phục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hồi phục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phục hồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thu hồi ~ process phương pháp thu hồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phục hồi ~ of core sự thu m ẫu lõi khoan ~ of shafts sự khôi phục các trụ khai thác ~ of station sự khôi phụ c drainage ~ sự thu hồi lượng nước tháo ra seasonal ~ sự hồi phục có tính mùa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự thu hồi ~ process phương pháp thu hồi

recovery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recovery

sự khôi phục, sự hồi phục ; sự phục hồi ; sự thu hồi ~ process phương pháp thu hồi, phục hồi ~ of core sự thu m ẫu lõi khoan ~ of shafts sự khôi phục các trụ khai thác ~ of station sự khôi phụ c ( đi ểm tr ắ c địa, trạm trắc địa) drainage ~ sự thu hồi lượng nước tháo ra seasonal ~ sự hồi phục có tính mùa