TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

restitution

sự phục hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khôi phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bồi thường những thiệt hại do chính phủ một nước gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tái sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mọc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

restitution

restitution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

restitution

Restitution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wiederherstellung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

restitution

retour à l'état normal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

restitution

Restitution, Wiederherstellung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Restitution /[restitu'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự phục hồi; sự khôi phục (Wiederherstellung);

Restitution /[restitu'tsio:n], die; -, -en/

(Völkerr ) sự bồi thường những thiệt hại do chính phủ một nước gây ra (như chiến tranh);

Restitution /[restitu'tsio:n], die; -, -en/

(luật La Mã) sự bãi bỏ (một điều luật, qui định );

Restitution /[restitu'tsio:n], die; -, -en/

(Biol ) sự tái sinh; sự mọc lại (tóc, sừng, lông );

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Restitution /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Restitution

[EN] restitution

[FR] retour à l' état normal