verlebendigen /(sw. V.; hat)/
làm sống lại;
làm sống động;
làm sôi nổi;
vitalisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tiếp sức sống;
truyền sức sống;
làm sống động (beleben, anregen);
beleben /(sw. V.; hat)/
(trình bày) làm sống động;
làm tươi vui;
làm rõ ràng hơn (lebendig[er] gestalten);
trình bầy cho bài viết sống động han bằng các bức ảnh. : einen Text mit Bildern beleben