Việt
làm sống động
làm tươi vui
làm rõ ràng hơn
Đức
beleben
einen Text mit Bildern beleben
trình bầy cho bài viết sống động han bằng các bức ảnh.
beleben /(sw. V.; hat)/
(trình bày) làm sống động; làm tươi vui; làm rõ ràng hơn (lebendig[er] gestalten);
trình bầy cho bài viết sống động han bằng các bức ảnh. : einen Text mit Bildern beleben