TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gặp lại

gặp lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội ngộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gặp lại

Wiedersehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wieder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch, er muß sie wiedersehen.

Đúng, ông phải gặp lại nàng.

Er beschließt, sie nicht wiederzusehen.

Ông quyết định không gặp lại nàng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Yes, he must see her again.

Đúng, ông phải gặp lại nàng.

He decides not to see her again.

Ông quyết định không gặp lại nàng.

So he decides not to see her again.

Thế là ông quyết định không gặp lại nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wieder /se.hen (st. V.; hat)/

gặp lại; hội ngộ; thấy lại;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gặp lại

Wiedersehen vt; sự gặp lại Wiedersehen n