TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

again

again

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

again

wieder

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Then starts again.

Rồi lại bình thường.

How would they know that each secret glimpse, each touch, will be repeated again and again and again, exactly as before?

Làm sao họ biết được mỗi cái nhìn e ấp, mỗi vuốt ve đều sẽ lặp lại mãi, y như trước?

Again today, the professor explains.

Hôm nay ông cũng lại giải thích, cắt nghĩa.

Yes, he must see her again.

Đúng, ông phải gặp lại nàng.

“I’m making progress,” Einstein says again.

Việc của mình có tiến triển”, Einstein lại nói. “

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wieder

again

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

again

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

again

again

ad. another time; as before