Việt
phục chức
phục hồi .
sự phục chức
sự phục hồi
sự tái bể nhiệm
Đức
Wiedereinsetzung
Wiedereinsetzung /die/
sự phục chức; sự phục hồi; sự tái bể nhiệm;
Wiedereinsetzung /í =, -en/
sự] phục chức, phục hồi (quyền lợi V.V.).