TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phục chức

sự phục chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận chuyển khú hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phục hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tái bể nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự phục chức

Rückbeförderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiedereinsetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiedereinsetzung /die/

sự phục chức; sự phục hồi; sự tái bể nhiệm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückbeförderung /f =, -en/

sự phục chức, sự vận chuyển khú hồi; Rück