Việt
khôi phục
làm mđi lại
đổi mói
phục hồi
sửa chữa
chữa lại.
tu sủa
trùng tu
sủa chũa
Anh
renovate
refurbish
retrofit
Đức
renovieren
instandsetzen
sanieren
Pháp
rénover
réaménager
renovieren /[reno'vüron] (sw. V.; hat)/
tu sủa; trùng tu; sủa chũa; khôi phục (erneuern);
renovieren /vt/
làm mđi lại, đổi mói, khôi phục, phục hồi, sửa chữa, chữa lại.
[DE] renovieren
[EN] renovate
[FR] rénover
instandsetzen,renovieren,sanieren
[DE] instandsetzen; renovieren; sanieren
[EN] refurbish; renovate; retrofit
[FR] réaménager; rénover