Anh
renovate
refurbish
retrofit
Đức
renovieren
instandsetzen
sanieren
Pháp
rénover
réaménager
Rénover les structures administratives
Đồi mói các cơ cấu hành chánh.
Rénover un immeuble
Trùng tu môt tòa nhà.
[DE] renovieren
[EN] renovate
[FR] rénover
réaménager,rénover
[DE] instandsetzen; renovieren; sanieren
[EN] refurbish; renovate; retrofit
[FR] réaménager; rénover
rénover [Rénové] V. tr. [1] 1. Đổi mói (đua lại một hình thức mói). Rénover les structures administratives: Đồi mói các cơ cấu hành chánh. 2. Sủa mới, trùng tu. Rénover un immeuble: Trùng tu môt tòa nhà.