TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 backlash

sự chạy không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lỏng ổ trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng dư lắp ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 backlash

 backlash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrepancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing slackness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fitting allowance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backlash

sự chạy không

 backlash

độ lỏng ổ trục

 backlash, discrepancy

sai lệch

Khe hở hay chỗ bị giãn giữa 2 bộ phận của một cơ cấu do hàn không cẩn thận.2. Chuyển động vô ích xảy ra khi hai bộ phận động phải thực hiện một quãng đường trước khi tiếp xúc và làm cho bộ phận khác hoạt động.3. (điện thoại) Sự sai lệch giữa giá trị được nhập và giá trị hiển thị trên màn hình, phụ thuộc vào việc đĩa số quay cùng chiều hay ngược chiều kim đồng hồ.

1. unwanted play or looseness between two parts of a mechanism due to imperfect connection.unwanted play or looseness between two parts of a mechanism due to imperfect connection.2. the lost motion that occurs when one moving part has to travel a certain distance before engaging and activating another part.the lost motion that occurs when one moving part has to travel a certain distance before engaging and activating another part.3. a discrepancy.in the dial readout of a designated quantity, according to whether the dial is moved clockwise or counterclockwise to obtain the reading.a discrepancy.in the dial readout of a designated quantity, according to whether the dial is moved clockwise or counterclockwise to obtain the reading.

 backlash, idling /vật lý;điện;điện/

sự chạy không

 backlash, clearance, play, slack

hành trình chết

 backlash, bearing slackness, clearance, play

độ lỏng ổ trục

fitting allowance, backlash, clearance, excess

lượng dư lắp ghép