Việt
lượng dư lắp ghép
dung sai lắp ghép
Anh
fitting allowance
backlash
clearance
excess
Đức
Paßzugabe
Paßzugabe /f/CT_MÁY/
[EN] fitting allowance
[VI] dung sai lắp ghép, lượng dư lắp ghép
fitting allowance, backlash, clearance, excess
fitting allowance /cơ khí & công trình/