Việt
dung sai lắp ghép
lượng dư lắp ghép
Anh
fitting allowance
tolerance of fit
fitting tolerance
Đức
Paßtoleranz
Paßzugabe
Passtoleranzfelder
Miền dung sai lắp ghép
Passtoleranz PT
Dung sai lắp ghép PT
Entstehende Passtoleranz
Dung sai lắp ghép hình thành
Passtoleranz = Höchstpassung - Mindestpassung PT = PH - PM
Dung sai lắp ghép = Lắp ghép với độ hởlớn nhất - Lắp ghép với độ hở nhỏ nhất
Diese Passungen sind von PH und P M abhängig und werden als Passtoleranzen PT bezeichnet (Bild 2).
Sụ lắp ghép này phụ thuộc vào PH và PM vàđược gọi là dung sai lắp ghép PT (Hình 2).
Paßtoleranz /f/CT_MÁY/
[EN] tolerance of fit
[VI] dung sai lắp ghép
Paßtoleranz /f/CƠ/
[EN] fitting tolerance
Paßzugabe /f/CT_MÁY/
[EN] fitting allowance
[VI] dung sai lắp ghép, lượng dư lắp ghép
fitting allowance, fitting tolerance, tolerance of fit