Việt
sự chạy không
hành trình chết
sự không tải
Anh
idling
backlash
lost motion
no-load
Đức
Leerlauf
Flankenspiel
keine Belastung
Pháp
sans charge
sự chạy không,sự không tải
[DE] keine Belastung
[VI] sự chạy không, sự không tải
[EN] no-load
[FR] sans charge
sự chạy không (tải)
backlash, idling /vật lý;điện;điện/
lost motion /điện/
lost motion /cơ khí & công trình/
Leerlauf /m/ÔTÔ/
[EN] idling
[VI] sự chạy không (động cơ)
Flankenspiel /nt/CƠ/
[EN] backlash
[VI] sự chạy không, hành trình chết