Việt
sự không tải
sự chạy không
Anh
idleness
idling
no-load
Đức
keine Belastung
Pháp
sans charge
sự chạy không,sự không tải
[DE] keine Belastung
[VI] sự chạy không, sự không tải
[EN] no-load
[FR] sans charge
idleness, idling /hóa học & vật liệu/