Việt
chế độ cầm chừng
sự chạy không
sự không hoạt động
sự không tải
Anh
idling
idleness
backlash
idling /hóa học & vật liệu/
idling /ô tô/
idleness, idling
idleness, idling /hóa học & vật liệu/
backlash, idling /vật lý;điện;điện/