Việt
sự chạy khóng
sự không tải
sự không hoạt động
hành trình chạy không
cán tốc độ chậm
sự chạy không
chạy không
Anh
idling
Đức
Leerlauf
leerlaufend
Leerlaufdrehzahl
Pháp
régime ralenti
idling /ENG-MECHANICAL/
[DE] Leerlaufdrehzahl
[EN] idling
[FR] régime ralenti
Leerlauf /m/ÔTÔ/
[VI] sự chạy không (động cơ)
leerlaufend /adj/ĐIỆN/
[VI] chạy không
hành trình chạy không, cán tốc độ chậm (thép hình cỡ lớn)
o sự không tải, sự không hoạt động
§ standing idling : sự dừng máy, sự không hoạt động máy, sự rỗi việc (thường xuyên)