TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép bẹt

ép bẹt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gâp xếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tháo lắp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm oàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phá hóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm suit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm oằn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phá hỏng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm sụt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

ép bẹt

collapsing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wegen der größeren Wärme- und Druckbelastung, besonders im Bereich des Feuersteges, wird für den ersten Kolbenring ein Ringträger eingegossen, wodurch der Verschleiß durch Ausschlagen der Nut herabgesetzt wird.

Vì ứng lực nhiệt và áp suất lớn hơn, nhất là trong khu vực của bờ chắn lửa, nên một vòng bạc lót được đúc vào rãnh của vòng xéc măng đầu tiên, qua đó độ hao mòn do rãnh bị ép bẹt ra được giảm thiểu.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collapsing

làm oằn, phá hỏng; làm sụt, ép bẹt; gâp xếp, tháo lắp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

collapsing

làm oàn, phá hóng; làm suit, ép bẹt; gâp xếp, tháo lắp