Việt
phá hóng
làm oàn
làm suit
ép bẹt
gâp xếp
tháo lắp
sự uốn dọc
sư oằn
sự lún
sự sụt
sự chổn
sự hóng
tai nạn
làm lún
sụt
Anh
collapsing
collapse
sự uốn dọc, sư oằn; sự lún, sự sụt; sự chổn; sự hóng; tai nạn; làm lún, sụt; phá hóng
làm oàn, phá hóng; làm suit, ép bẹt; gâp xếp, tháo lắp