Việt
sự uốn dọc
sự lún
sự hóng
sự oằn
sư oằn
sự sụt
sự chổn
tai nạn
làm lún
sụt
phá hóng
sự cong vênh
làm gãy
bẽ gãy
sự suit
sự chồn
Anh
buckling
collapse
bending due to axial com-press
buckling load
Đức
Knickung
Knicken
Erbeulen
sự uốn dọc, sự oằn; sự lún, sự suit; sự chồn; sự hóng
Knickung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) sự uốn dọc; [sự, chỗ] uốn cong, nếp gấp; 2. [sự] làm gãy, bẽ gãy; [chỗ] gãy.
Knickung /f/CT_MÁY/
[EN] buckling
[VI] sự uốn dọc
Knicken /nt/CT_MÁY/
[VI] sự uốn dọc, sự cong vênh
Erbeulen /nt/CƠ/
[VI] sự uốn dọc, sự cong vênh, sự oằn
bending due to axial com-press, buckling, buckling load, collapse
sự uốn dọc;
sự uốn dọc, sư oằn; sự lún, sự sụt; sự chổn; sự hóng; tai nạn; làm lún, sụt; phá hóng