buckling load /cơ khí & công trình/
tải trọng uốn dọc
buckling load /xây dựng/
sự cong vênh
buckling load
sự cong vênh
buckling load, buckling resistance /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
tải trọng uốn dọc
buckle, buckling, buckling load, crippling, distortion
sự cong vênh
bending due to axial com-press, buckling, buckling load, collapse
sự uốn dọc
bucking load, buckling load, critical buckling load, euler load, uniform load
tải trọng tới hạn
E bend, bending, bent, boom, bow, buckling load, camber
độ cong mặt phẳng E