buckling resistance /cơ khí & công trình/
tải trọng uốn dọc
buckling resistance
độ ổn định uốn dọc
buckling resistance /toán & tin/
độ bền ổn định
buckling resistance
sức bền uốn dọc
buckling load, buckling resistance /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
tải trọng uốn dọc
buckling resistance, resistance to lateral bending /cơ khí & công trình/
sức bền uốn dọc
bruckling resistance, buckling resistance, resistance to lateral bending
độ ổn định uốn dọc