buckling
sự mất ổn định
buckling /cơ khí & công trình/
độ xù xì
buckling
sự lồi ra
buckling /cơ khí & công trình/
độ xù xì
buckling /xây dựng/
sự cong vênh
buckling
sự cong vênh
buckling
sự vênh ra
buckling
sự xoắn mép
buckling
độ oằn
buckling
sự oằn
buckling
độ xù xì
buckling /xây dựng/
độ xù xì
buckling, bulging /xây dựng/
sự vênh ra
buckling, bulging /xây dựng/
sự xoắn mép
bending flexure, buckling /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
độ oằn
buckling, bulging, protrusion
sự lồi ra
bending, bow, buckling, deflection
độ uốn cong
buckle, buckling, buckling load, crippling, distortion
sự cong vênh
buckling, bulging, bulking stiffener, dilatancy, expansion, swell
sự trương
bending due to axial com-press, buckling, buckling load, collapse
sự uốn dọc